본문 바로가기

영어12

영어 공부하기 위한 문장 17개 I like to read books in English. (나는 영어로 된 책을 읽는 것을 좋아해요.) She is fluent in English. (그녀는 영어가 유창해요.) I want to improve my English skills. (나는 영어 실력을 향상시키고 싶어요.) English is spoken in many countries. (영어는 많은 나라에서 사용되는 언어에요.) I need to practice my English pronunciation. (나는 영어 발음 연습이 필요해요.) Learning English can open up new opportunities. (영어를 배우면 새로운 기회들이 열릴 수 있어요.) Do you speak English? (당신은 영어를 말.. 2023. 3. 7.
베트남어 공부하기 좋은 문장 15개 추천 베트남어 공부하기 좋은 문장 15개 추천 Chào buổi sáng. (Good morning.) Tạm biệt. (Goodbye.) Cảm ơn. (Thank you.) Xin lỗi. (Sorry.) Tôi không hiểu. (I don't understand.) Tôi tên là... (My name is...) Bạn tên là gì? (What is your name?) Bạn có khỏe không? (How are you?) Tôi rất vui được gặp bạn. (Nice to meet you.) Bạn nói tiếng Anh được không? (Do you speak English?) Bạn có thể giúp tôi không? (Can you help me?).. 2023. 2. 21.
베트남어 한국어 영어 공부 물건을 비싸게 판다. sell things expensive bán những thứ đắt tiền 몇살 입니까? How old are you? bạn bao nhiêu tuổi? 나는 한국에 가고 싶다. I want to go to Korea. Tôi muốn đi đến Hàn Quốc. 나는 일을 하기 싫다. I hate to work. Tôi ghét làm việc. 나는 매일 쉬고 싶어요. I want to rest every day. Tôi muốn nghỉ ngơi mỗi ngày. 지도를 보고 이쪽으로 와라. Look at the map and come this way. Nhìn vào bản đồ và đi theo hướng này. 2022. 8. 9.
영어 회화 공부 I'm sorry, I didn't get that. 잘 알아듣지 못했어요. I'd like a seat near the emergency exit. 비상구쪽 자리로 해주세요. what do you do in your free time? 당신은 한가한 시간에 무엇을 합니까? I'd like seat on the less croded side. 덜 붐비는 자리로 해주세요. Get to higher ground, quickly. 빨리 높은 곳으로 올라가세요. (대피하세요.) 2022. 5. 23.